







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Free player | FK Smolevichi (- 2021) | - | Ký hợp đồng | 
| 22-01-2018 | FK Smolevichi (- 2021) | FK Baranovichi Reserves | - | Ký hợp đồng | 
| 11-02-2018 | FK Baranovichi Reserves | FK Mikashevichi | - | Ký hợp đồng | 
| 20-02-2021 | FK Mikashevichi | Krumkachi Minsk | - | Ký hợp đồng | 
| 24-01-2022 | Krumkachi Minsk | FK Khujand | - | Ký hợp đồng | 
| 05-08-2022 | FK Khujand | FC Minsk | - | Ký hợp đồng | 
| 10-03-2023 | FC Minsk | Arsenal Dzyarzhynsk | - | Ký hợp đồng | 
| 31-07-2024 | Arsenal Dzyarzhynsk | Smorgon FC | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Belarus | 25-11-2023 11:00 | Arsenal Dzyarzhynsk |   | FC Molodechno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Hai Belarus | 18-11-2023 11:00 | Ostrowitz |   | Arsenal Dzyarzhynsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Belarussischer Zweitligameister | 1 | 22/23 | 
| AFC Cup Participant | 1 | 21/22 |