







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Wisla Karakow Youths | Garbarnia Krakau U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2012 | Garbarnia Krakau U19 | Wisla Karakow Youths | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2014 | Wisla Karakow Youths | Zaglebie Lubin (Youth) | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2017 | Zaglebie Lubin (Youth) | Zaglebie Lubin B | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2018 | Zaglebie Lubin B | Zaglebie Lubin | - | Ký hợp đồng | 
| 08-01-2019 | Zaglebie Lubin | Zaglebie Sosnowiec | - | Cho thuê | 
| 29-06-2019 | Zaglebie Sosnowiec | Zaglebie Lubin | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2019 | Zaglebie Lubin | Wisla Plock | - | Cho thuê | 
| 13-01-2020 | Wisla Plock | Zaglebie Lubin | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-07-2020 | Zaglebie Lubin | Zaglebie Sosnowiec | - | Ký hợp đồng | 
| 14-01-2021 | Zaglebie Sosnowiec | Chojniczanka Chojnice | - | Ký hợp đồng | 
| 14-07-2021 | Chojniczanka Chojnice | Podhale Nowy Targ | - | Ký hợp đồng | 
| 10-07-2022 | Podhale Nowy Targ | GKP Gorzow | - | Ký hợp đồng | 
| 05-07-2023 | GKP Gorzow | Kotwica Kolobrzeg | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2024 | Kotwica Kolobrzeg | Free player | - | Giải phóng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu