
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Grêmio FBPA B (-2022) | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2020 | Gremio (RS) | FC Dallas | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | FC Dallas | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-02-2023 | Gremio (RS) | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Vissel Kobe | Yokohama FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-06-2025 09:00 | Yokohama FC | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 02-03-2025 05:30 | Sanfrecce Hiroshima | Yokohama FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese champion | 1 | 23 |