
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | SL Benfica Youth | CF Belenenses Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2013 | CF Belenenses Sub-15 | Vitória Setúbal FC U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Vitória Setúbal FC U15 | Vitória Setúbal FC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Vitória Setúbal FC U17 | Vitória Setúbal FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2018 | Vitória Setúbal FC U19 | Vitoria Guimaraes B | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Vitoria Guimaraes B | Vitoria Guimaraes | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2024 | Vitoria Guimaraes | Hellas Verona | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-02-2025 | Hellas Verona | Midtjylland | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 04-12-2025 18:00 | Midtjylland | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-11-2025 15:00 | Midtjylland | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-10-2025 13:00 | Fredericia | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-10-2025 16:00 | Midtjylland | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 17-09-2025 16:00 | Aalborg | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 18:00 | Brondby IF | Midtjylland | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 28-08-2025 15:00 | KuPs | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-08-2025 12:00 | Midtjylland | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 21-08-2025 16:30 | Midtjylland | KuPs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 17-08-2025 12:00 | Vejle | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 20 |