
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Real Madrid U19 | Real Madrid C (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2012 | Real Madrid C (- 2015) | CD Lugo | - | Cho thuê |
| 15-01-2013 | CD Lugo | Real Madrid C (- 2015) | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2013 | Real Madrid C (- 2015) | Real Oviedo | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Real Oviedo | Real Madrid C (- 2015) | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2014 | Real Madrid C (- 2015) | Villarreal B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Villarreal B | Willem II | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2019 | Willem II | Dynamo Kyiv | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-10-2020 | Dynamo Kyiv | Tenerife | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Tenerife | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2021 | Dynamo Kyiv | Eibar | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Eibar | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2022 | Dynamo Kyiv | Malaga | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Malaga | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2023 | Dynamo Kyiv | AEK Larnaca | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 16:00 | AEK Larnaca | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:00 | Paksi FC | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Cyprus | 29-02-2024 17:00 | Apollon Limassol FC | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 25-02-2024 17:00 | AEP Paphos | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 17-02-2024 17:00 | AEK Larnaca | Anorthosis Famagusta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 14-02-2024 17:00 | AEL Limassol | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 05-02-2024 17:00 | APOEL Nicosia | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 31-01-2024 17:00 | AEK Larnaca | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 26-01-2024 17:00 | Karmiotissa Polemidion | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 22-01-2024 17:00 | AEK Larnaca | AEP Paphos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cypriot cup winner | 1 | 24/25 |
| Ukrainian champion | 1 | 20/21 |
| Ukrainian Super Cup winner | 1 | 20/21 |
| Ukrainian cup winner | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 2 | 19/20 18/19 |
| Premier League International Cup winner | 1 | 15/16 |
| Top scorer | 1 | 15/16 |