
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Standard Liège U19 | Standard Liege II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Standard Liege II | Willem II | - | Ký hợp đồng |
| 25-10-2012 | Willem II | Free player | - | Giải phóng |
| 28-12-2012 | Willem II | KVSK Lommel | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | KVSK Lommel | Hades | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | RC Hades | Royal Cappellen FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Hades | Royal Cappellen FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Royal Cappellen FC | Beerschot Wilrijk | - | Ký hợp đồng |
| 20-10-2020 | Beerschot Wilrijk | Arges | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Arges | Lierse Kempenzonen | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Lierse Kempenzonen | RC Hades | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Lierse Kempenzonen | Hades | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | SC Lokeren-Temse | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2022 | Hades | SC Lokeren-Temse | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2024 | SC Lokeren-Temse | Las Rozas CF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian Second League Champion | 1 | 19/20 |