







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Universidad San Martín de Porres II | Dep.San Martin | - | Ký hợp đồng | 
| 19-02-2020 | Dep.San Martin | Alianza Lima | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 24-02-2020 | Alianza Lima | Dep.San Martin | - | Cho thuê | 
| 30-12-2020 | Dep.San Martin | Alianza Lima | - | Kết thúc cho thuê | 
| 09-01-2024 | Alianza Lima | Universitario De Deportes | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 26-10-2025 20:30 | AD Tarma |   | Universitario De Deportes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 24-10-2025 01:00 | Sporting Cristal |   | Universitario De Deportes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 21-10-2025 01:15 | Universitario De Deportes |   | Ayacucho Futbol Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 01-10-2025 23:00 | Alianza Atletico Sullana |   | Universitario De Deportes | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 27-09-2025 23:00 | Universitario De Deportes |   | Cusco FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 21-09-2025 00:00 | UTC Cajamarca |   | Universitario De Deportes | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 09-09-2025 23:30 | Peru |   | Paraguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 04-09-2025 23:30 | Uruguay |   | Peru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 24-08-2025 22:30 | Universitario De Deportes |   | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 22-08-2025 00:30 | Palmeiras |   | Universitario De Deportes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Peruvian champion | 4 | 24/25 23/24 21/22 20/21 | 
| Best young player | 1 | 18 |