
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | US Créteil-Lusitanos Youth | Manchester City Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Manchester City Youth | US Créteil-Lusitanos Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | US Créteil-Lusitanos Youth | Pau FC Jugend | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Pau FC Jugend | Paris Saint Germain U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Paris Saint Germain U17 | Paris Saint Germain U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Paris Saint Germain U19 | Paris Saint Germain | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2013 | Paris Saint Germain | Toulouse FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Toulouse FC | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Paris Saint Germain | Juventus | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Juventus | Free player | - | Giải phóng |
| 16-09-2024 | Free player | Marseille | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 18:45 | France | Azerbaijan | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 05-10-2025 18:45 | Juventus | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 28-09-2025 18:45 | AC Milan | Napoli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-09-2025 18:45 | Udinese | AC Milan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 14-09-2025 18:45 | AC Milan | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 18:45 | France | Iceland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Ukraine | France | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 15-08-2025 18:45 | Stade Rennais FC | Marseille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 08-06-2025 13:00 | Germany | France | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 05-06-2025 19:00 | Spain | France | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Italian cup winner | 2 | 23/24 20/21 |
| Champions League participant | 11 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| World Cup runner-up | 1 | 22 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Winner UEFA Nations League | 1 | 21 |
| Italian Super Cup winner | 1 | 20/21 |
| Italian champion | 1 | 19/20 |
| French champion | 6 | 18/19 17/18 15/16 14/15 13/14 12/13 |
| French Super Cup winner | 4 | 18/19 17/18 16/17 15/16 |
| French cup winner | 4 | 17/18 16/17 15/16 14/15 |
| French league cup winner | 5 | 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 |
| International Champions Cup winner | 2 | 16 15 |
| European Under-19 participant | 1 | 14 |