
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-09-2017 | CARA Brazzaville | Diables Noirs Brazzaville | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Diables Noirs Brazzaville | Vyskov | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2019 | Vyskov | Charlotte Independence | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Charlotte Independence | Vyskov | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2020 | Vyskov | Metalac Gornji Milanovac | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2021 | Metalac Gornji Milanovac | Abha | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-01-2022 | Abha | Metalac Gornji Milanovac | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Metalac Gornji Milanovac | Abha | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2022 | Abha | Ajman | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2024 | Ajman | Baniyas Club | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Baniyas Club | Backa Topola | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 02-11-2025 15:00 | Backa Topola | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 25-10-2025 13:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 18-10-2025 16:30 | Backa Topola | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 04-10-2025 16:30 | FK Zeleznicar Pancevo | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 20-09-2025 15:00 | FK Čukarički | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 14-09-2025 15:00 | Backa Topola | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 23-08-2025 19:00 | Vojvodina Novi Sad | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 17-08-2025 17:00 | Backa Topola | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 02-08-2025 18:00 | Backa Topola | FK Spartak Subotica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 26-07-2025 18:00 | Radnik Surdulica | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu