| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-10-2010 | Besiktas JK U18 | Yeniköyspor | - | Ký hợp đồng |
| 18-09-2012 | Yeniköyspor | Cerkezköy Spor | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2013 | Cerkezköy Spor | Ciksalin Spor | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2014 | Ciksalin Spor | Mersin Talimyurdu SK | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | Mersin Talimyurdu SK | Tarsus Idman Yurdu | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Tarsus Idman Yurdu | Mersin Talimyurdu SK | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2018 | Free player | Fethiyespor | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2019 | Fethiyespor | Bandirmaspor | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2019 | Bandirmaspor | GMG Kastamonuspor | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2021 | GMG Kastamonuspor | Adiyamanspor | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2022 | Adiyamanspor | GMG Kastamonuspor | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | GMG Kastamonuspor | Serik Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2024 | Serik Belediyespor | Yeni Amasya Spor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 29-10-2025 10:30 | Beykoz Anadolu | Yesil Yalova FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Bursaspor | Serik Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 31-01-2024 11:00 | Serik Belediyespor | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-01-2024 11:00 | Serik Belediyespor | Diyarbakirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Bucaspor | Serik Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu