
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2014 | FK Sevastopol II (- 2014) | Nyva Terebovlya | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2017 | Nyva Terebovlya | Nyva Ternopil | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2022 | Nyva Ternopil | Obolon Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-05-2025 15:00 | Veres | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-04-2025 15:00 | Dynamo Kyiv | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-04-2025 12:30 | FC Inhulets Petrove | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-03-2025 19:00 | FK Oleksandria | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-11-2024 16:00 | FC Livyi Bereh | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-11-2024 11:00 | LNZ Cherkasy | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-10-2024 15:00 | FC Karpaty Lviv | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-10-2024 12:30 | Chornomorets Odesa | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-09-2024 10:00 | Obolon Kyiv | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-09-2024 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian third tier champion | 1 | 19/20 |