
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-01-2019 | Tottenham Hotspur Youth | Manchester United Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Manchester United Youth | Manchester United U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Manchester United U18 | Manchester United U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Manchester United U21 | Manchester United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Manchester United | Monza | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 04-05-2025 13:00 | Monza | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-04-2025 16:00 | Juventus | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-01-2025 14:00 | Bologna | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 15-12-2024 11:30 | Lecce | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-12-2024 19:45 | Monza | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 03-12-2024 17:30 | Bologna | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 30-10-2024 19:45 | Atalanta | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 26-09-2024 16:30 | Monza | Brescia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-09-2024 13:00 | Monza | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 12-05-2024 15:30 | Manchester United | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FA Cup Winner | 1 | 24 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| English FA Youth Cup winner | 1 | 21/22 |