
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-05-2016 | CS Emelec U20 | Rocafuerte FC U20 | - | Cho thuê |
| 16-05-2016 | CS Emelec U20 | Rocafuerte FC U20 | - | Cho thuê |
| 11-06-2017 | Rocafuerte FC U20 | CS Emelec U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-06-2017 | Rocafuerte FC U20 | CS Emelec U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | CS Emelec U20 | CS Emelec B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | CS Emelec U20 | CS Emelec B | - | Ký hợp đồng |
| 06-05-2018 | CS Emelec B | Rocafuerte FC | - | Cho thuê |
| 06-05-2018 | CS Emelec B | Rocafuerte FC | - | Cho thuê |
| 17-07-2018 | Rocafuerte FC | CS Emelec B | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2018 | Rocafuerte FC | CS Emelec B | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-04-2019 | CS Emelec B | Rocafuerte FC | - | Cho thuê |
| 15-04-2019 | CS Emelec B | Rocafuerte FC | - | Cho thuê |
| 30-06-2019 | Rocafuerte FC | CS Emelec B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Rocafuerte FC | CS Emelec B | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2020 | CS Emelec B | Rocafuerte FC | - | Cho thuê |
| 31-07-2020 | CS Emelec B | Rocafuerte FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Rocafuerte FC | CS Emelec B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-12-2020 | Rocafuerte FC | CS Emelec B | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | Club Sport Emelec | Comerciantes Unidos | - | Cho thuê |
| 31-12-2023 | Club Sport Emelec | Comerciantes Unidos | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Comerciantes Unidos | Club Sport Emelec | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-06-2024 | Comerciantes Unidos | Club Sport Emelec | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2024 | Club Sport Emelec | Tecnico Universitario | - | Cho thuê |
| 02-07-2024 | Club Sport Emelec | Tecnico Universitario | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Tecnico Universitario | Club Sport Emelec | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-12-2024 | Tecnico Universitario | Club Sport Emelec | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2025 | Club Sport Emelec | Libertad FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 12-10-2025 23:20 | Atletico Bucaramanga | Union Magdalena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 04-10-2025 21:10 | Union Magdalena | Aguilas Doradas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 14-09-2025 19:00 | Independiente Santa Fe | Union Magdalena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 06-09-2025 23:20 | Union Magdalena | Atletico Junior Barranquilla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 14-08-2025 00:30 | Deportivo Cali | Union Magdalena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 27-07-2025 23:20 | Union Magdalena | Dep.Independiente Medellin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 06-05-2025 00:00 | Sociedad Deportiva Aucas | Libertad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 12-04-2025 00:00 | Club Sport Emelec | Libertad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 25-02-2025 00:00 | Tecnico Universitario | Libertad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 15-02-2025 21:30 | Libertad FC | Independiente del Valle | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu