
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | IF Brommapojkarna U17 | Brommapojkarna U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2013 | Brommapojkarna U19 | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2015 | Brommapojkarna | Djurgardens | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2017 | Djurgardens | Brommapojkarna | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | Brommapojkarna | Djurgardens | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2020 | Djurgardens | Lech Poznan | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-08-2024 | Lech Poznan | Udinese | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 01-11-2025 14:00 | Udinese | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 17:30 | Juventus | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-10-2025 13:00 | Udinese | Lecce | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-10-2025 18:45 | Cremonese | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 18:45 | Sweden | Switzerland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-09-2025 18:45 | Udinese | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-08-2025 16:30 | Udinese | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 18-08-2025 18:45 | Udinese | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-05-2025 18:45 | Udinese | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | Juventus | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish champion | 2 | 24/25 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Swedish champion | 1 | 19 |
| Swedish cup winner | 1 | 18 |
| Best assist provider | 1 | 16/17 |