
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 24-01-2011 | Al-Shoalah FC | Al Nassr FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2012 | Al Nassr FC | Al-Qadisiya | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Al-Qadisiya | Al Nassr FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-10-2020 | Al-Ittihad Club | - | - | Chuyển nhượng tự do |
| 13-10-2020 | Al Nassr FC | Al-Ittihad Club | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Al-Ittihad Club | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-02-2024 17:00 | Al Ittihad Club | Al Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
| AFC Champions League participant | 6 | 23/24 19/20 18/19 15/16 14/15 10/11 |
| Saudi Arabian champion | 4 | 22/23 18/19 14/15 13/14 |
| Saudi Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Asian Cup participant | 2 | 18/19 14/15 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Crown Prince Cup Winner | 1 | 13/14 |