
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | FC Kolkheti Poti | - | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | - | FC Kolkheti Poti | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | FC Kolkheti Poti | Merani Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Merani Tbilisi | FC Telavi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Telavi | FC Sioni Bolnisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | FC Sioni Bolnisi | FC Kolkheti Poti | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | FC Kolkheti Poti | Gareji Sagarejo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Gareji Sagarejo | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Gagra Tbilisi | FC Sioni Bolnisi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian 2nd Division Champion | 1 | 20/21 |