
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2012 | Hiroshima Sanfrecce U18 | Tokyo Gakugei University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Tokyo Gakugei University | Kataller Toyama | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2020 | Kataller Toyama | Iwate Grulla Morioka | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | Iwate Grulla Morioka | Kataller Toyama | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Kataller Toyama | Beluga Rosso Iwami | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 07-12-2024 05:00 | Kataller Toyama | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 01-12-2024 05:00 | Kataller Toyama | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-11-2024 05:00 | RB Omiya Ardija | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 17-11-2024 04:05 | Kataller Toyama | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 10-11-2024 05:00 | Kataller Toyama | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-10-2024 04:00 | Gainare Tottori | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-10-2024 03:55 | Kataller Toyama | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-09-2024 05:05 | Kataller Toyama | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 22-09-2024 05:00 | Zweigen Kanazawa FC | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 14-09-2024 09:00 | Kataller Toyama | Yokohama SCC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese Prince Takamado U18 Champion | 1 | 11 |