STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2020 | Club Cerro Porteño U23 | Cerro Porteno | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Cerro Porteno | Sao Paulo | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-08-2025 23:30 | Sao Paulo | ![]() ![]() | Atletico Mineiro | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 20-08-2025 00:30 | Sao Paulo | ![]() ![]() | Atletico Nacional Medellin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-08-2025 21:30 | Sao Paulo | ![]() ![]() | Vitoria BA | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 06-08-2025 22:30 | Athletico Paranaense | ![]() ![]() | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-08-2025 23:30 | Internacional RS | ![]() ![]() | Sao Paulo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 31-07-2025 22:30 | Sao Paulo | ![]() ![]() | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-07-2025 19:00 | Sao Paulo | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-07-2025 22:00 | Juventude | ![]() ![]() | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-07-2025 00:00 | Sao Paulo | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-07-2025 00:30 | Red Bull Bragantino | ![]() ![]() | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner Supercopa do Brasil | 1 | 24 |