
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Brighton & Hove Albion Youth | Brighton Hove Albion U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Brighton Hove Albion U18 | Brighton U23 | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2023 | Brighton U23 | Leyton Orient | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Leyton Orient | Brighton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2023 | Brighton U23 | Leyton Orient | - | Cho thuê |
| 30-01-2024 | Leyton Orient | Brighton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | Brighton U23 | Crewe Alexandra | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Crewe Alexandra | Brighton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2025 | Brighton U23 | Exeter City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Halifax Town | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 28-10-2025 19:00 | Exeter City | Arsenal U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 23-10-2025 19:00 | Exeter City | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-10-2025 14:10 | Stockport County | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 04-10-2025 14:00 | Lincoln City | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 27-09-2025 14:00 | Exeter City | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 20-09-2025 14:00 | Stevenage Borough | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 13-09-2025 14:00 | Exeter City | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 06-09-2025 14:00 | Rotherham United | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 30-08-2025 14:00 | Exeter City | Peterborough United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 4th tier champion | 1 | 22/23 |