
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2016 | Nagasaki Institute of Applied Science High School | Kindai University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2020 | Kindai University | FC Ryukyu Okinawa | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2022 | FC Ryukyu Okinawa | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Urawa Red Diamonds | Vegalta Sendai | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2024 | Vegalta Sendai | RB Omiya Ardija | - | Cho thuê |
| 30-01-2025 | RB Omiya Ardija | Vegalta Sendai | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2025 | Vegalta Sendai | Mito Hollyhock | - | Cho thuê |
| 30-01-2026 | Mito Hollyhock | Vegalta Sendai | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 30-08-2025 09:00 | Mito Hollyhock | Renofa Yamaguchi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 10-08-2025 10:00 | Montedio Yamagata | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-05-2025 05:00 | Fujieda MYFC | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-04-2025 05:00 | JEF United Ichihara Chiba | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 30-03-2025 05:00 | Mito Hollyhock | Iwaki FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-03-2025 05:00 | RB Omiya Ardija | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-03-2025 13:00 | Oita Trinita | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-11-2024 05:00 | RB Omiya Ardija | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 10-11-2024 06:00 | FC Ryukyu Okinawa | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-10-2024 04:00 | Iwate Grulla Morioka | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Japanese third league Champion | 1 | 23/24 |
| Japanese Super Cup winner | 1 | 22 |
| AFC Champions League winner | 1 | 21/22 |