
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Police United (1960-2017) | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Buriram United | Ubon UMT United | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2018 | Ubon UMT United | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2019 | BEC Tero Sasana | Prachuap Khiri Khan | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2019 | Prachuap Khiri Khan | Samut Prakan City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Samut Prakan City | Kasetsart FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Kasetsart FC | Khonkaen United | - | Ký hợp đồng |
| 18-12-2022 | Khonkaen United | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2023 | Muang Thong United | Ayutthaya United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 01-11-2025 11:30 | Kanchanaburi Power FC | Ayutthaya United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 25-10-2025 11:00 | Ayutthaya United | Chonburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-10-2025 12:30 | BG Pathum United | Ayutthaya United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 27-09-2025 10:00 | Ayutthaya United | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 21-09-2025 11:30 | Rayong FC | Ayutthaya United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 17-08-2025 11:30 | Port FC | Ayutthaya United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thai League Cup Winner | 2 | 18/19 14/15 |
| AFC Champions League participant | 1 | 14/15 |
| Thailand Champions Cup Winner | 1 | 14/15 |
| Thai Champion | 1 | 14/15 |