
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Police Tero FC Youth | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2014 | BEC Tero Sasana | Uthai Thani Forest | - | Cho thuê |
| 29-11-2016 | Uthai Thani Forest | BEC Tero Sasana | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-02-2017 | BEC Tero Sasana | Angthong FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-12-2018 | BEC Tero Sasana | Port FC | - | Chuyển nhượng tự do |
| 11-12-2018 | Angthong FC | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | BEC Tero Sasana | Port FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 13-04-2025 11:00 | Nakhon Pathom FC | Port FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 10-04-2025 11:00 | Port FC | PT Prachuap FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 16-03-2025 12:00 | Port FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-01-2025 12:00 | Port FC | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 20-01-2025 11:00 | Sukhothai | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-01-2025 11:00 | Port FC | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 12-01-2025 11:00 | Chiangrai United | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 08-01-2025 12:00 | Port FC | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 12:00 | Lion City Sailors | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 01-12-2024 11:00 | Port FC | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu