
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | - | Hougang United Reserves (1998-2017) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Hougang United Reserves (1998-2017) | Hougang United FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Hougang United FC | Balestier Khalsa FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Balestier Khalsa FC | Albirex Niigata FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Albirex Niigata FC | military service (Singapore) | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2021 | military service (Singapore) | Young Lions | - | Cho thuê |
| 30-04-2022 | Young Lions | military service (Singapore) | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-05-2022 | Balestier Khalsa FC | Albirex Niigata FC | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-05-2022 | military service (Singapore) | Balestier Khalsa FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Balestier Khalsa FC | Albirex Niigata FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Singaporean champion | 1 | 19/20 |