STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
16-01-2015 | - | Chicago Red Stars (w) | - | Ký hợp đồng |
22-06-2018 | Chicago Red Stars (w) | Houston Dash (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
03-02-2020 | Houston Dash (w) | OL Reign Women | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSL Nữ | 19-08-2025 02:30 | Seattle Reign (W) | ![]() ![]() | Chicago Red Stars Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 10-08-2025 20:00 | Portland Thorns FC Women | ![]() ![]() | Seattle Reign (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 02-08-2025 02:30 | Seattle Reign (W) | ![]() ![]() | Angel City FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 23-04-2025 19:00 | Nantes Women | ![]() ![]() | Lyon Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 30-03-2025 15:30 | Lyon Women | ![]() ![]() | Fleury 91 Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 26-03-2025 17:45 | Lyon Women | ![]() ![]() | Bayern Munchen Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 22-03-2025 20:00 | RC Saint Etienne Women | ![]() ![]() | Lyon Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 14-03-2025 20:00 | Lyon Women | ![]() ![]() | Reims Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 01-03-2025 20:00 | Strasbourg Women | ![]() ![]() | Lyon Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 15-02-2025 16:00 | Lyon Women | ![]() ![]() | Guingamp Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
SheBelieves Cup winner | 3 | 23 22 18 |
The Women's Cup runner-up | 1 | 22 |
A-League Women runner-up | 1 | 19/20 |
A-League Women winner | 1 | 18/19 |