
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 24-08-2014 | Peamount Utd (w) | UCD Waves (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2018 | UCD Waves (w) | Peamount Utd (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2023 | Peamount Utd (w) | Shamrock Rovers (W) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Women's Premier Division runner-up | 2 | 21 17 |
| Women's Premier Division winner | 2 | 20 19 |
| FAI Women's Cup winner | 1 | 20 |
| Women's League Cup winner | 1 | 18 |
| Women's League Cup runner-up | 2 | 17 14/15 |
| Women's Championship runner-up | 1 | 14 |