
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | FC Paris Saint-Germain Youth | AC Boulogne-Billancourt Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | AC Boulogne-Billancourt Youth | Nantes U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Nantes U17 | Nantes U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Nantes U19 | FC Nantes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Nantes | Marseille | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2016 | Marseille | Tottenham Hotspur | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-01-2018 | Tottenham Hotspur | Burnley | - | Cho thuê |
| 30-05-2018 | Burnley | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2019 | Tottenham Hotspur | AS Monaco | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | AS Monaco | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2019 | Tottenham Hotspur | Besiktas JK | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-08-2023 | Besiktas JK | Damac | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 28-10-2025 12:35 | Al-Orobah FC | Al Diraiyah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 20-10-2025 17:00 | Al Ula FC | Al Diraiyah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 13-10-2025 16:00 | Cameroon | Angola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 13-09-2025 16:00 | Al-Tai | Al Diraiyah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 09-09-2025 16:00 | Cape Verde | Cameroon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 04-09-2025 19:00 | Cameroon | Eswatini | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-05-2025 18:00 | Al Ittihad Club | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-05-2025 16:15 | Damac | Al Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-05-2025 15:55 | Al Ettifaq FC | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-05-2025 16:10 | Damac | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Turkish Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 3 | 21/22 17/18 16/17 |
| Turkish champion | 1 | 20/21 |
| Turkish cup winner | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 3 | 19/20 16/17 15/16 |
| Audi Cup winer | 1 | 19 |
| International Champions Cup winner | 1 | 18 |
| French cup runner-up | 1 | 15/16 |