STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Eutin 08 U19 | NTSV Strand 08 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | NTSV Strand 08 | VfR Neumunster | - | Ký hợp đồng |
29-09-2012 | VfR Neumunster | Free player | - | Giải phóng |
02-01-2013 | Free player | VFB Lubeck | - | Ký hợp đồng |
20-02-2013 | VFB Lubeck | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2013 | Free player | SV Eichede | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SV Eichede | Eintracht Braunschweig II | - | Ký hợp đồng |
07-01-2016 | Eintracht Braunschweig II | SSV Jahn Regensburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SSV Jahn Regensburg | SV Meppen | - | Cho thuê |
29-06-2018 | SV Meppen | SSV Jahn Regensburg | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | SSV Jahn Regensburg | SSV Ulm 1846 | - | Ký hợp đồng |
14-07-2020 | SSV Ulm 1846 | Phonix Lubeck | - | Ký hợp đồng |
02-07-2024 | Phonix Lubeck | SV Drochtersen/Assel | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Landespokal Schleswig-Holstein Winner | 2 | 23/24 12/13 |
Wurttemberg Cup winner | 1 | 19/20 |
German Regionalliga Bavaria Champion | 1 | 15/16 |