
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Free player | AS Rom Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | AS Rom Youth | AS Roma U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | AS Roma U19 | Roma Under 18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | Roma Under 18 | AS Roma U19 | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2021 | AS Roma U19 | Alessandria | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Alessandria | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2022 | AS Roma | Cremonese | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2023 | Cremonese | Venezia | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Venezia | Cremonese | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2023 | Cremonese | Ascoli | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Ascoli | Cremonese | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2025 | Cremonese | Carrarese | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Carrarese | Cremonese | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 13-05-2025 18:30 | Palermo | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 09-05-2025 18:30 | Mantova | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 04-05-2025 13:00 | Carrarese | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-04-2025 13:00 | Carrarese | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 12-04-2025 13:00 | Carrarese | Catanzaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 05-04-2025 13:00 | Cittadella | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 30-03-2025 13:00 | Carrarese | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 08-03-2025 14:00 | Carrarese | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-03-2025 14:00 | Carrarese | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 12-01-2025 14:00 | Frosinone | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 20/21 |