
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Air Force Central FC B (1937-2019) | Uthai Thani Forest | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2018 | Uthai Thani Forest | Samut Prakan City | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-05-2022 | Samut Prakan City | BG Pathum United | 0.955M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-12-2022 | BG Pathum United | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
| 28-06-2024 | Muang Thong United | BG Pathum United | 0.556M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-01-2025 | BG Pathum United | Cerezo Osaka | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Cerezo Osaka | BG Pathum United | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Asean Club Championship Shopee Cup | 03-12-2025 11:30 | Tampines Rovers FC | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2025 10:00 | Pohang Steelers | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 22-11-2025 12:30 | Ratchaburi FC | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-11-2025 12:00 | Chonburi FC | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 05-10-2025 12:00 | Buriram United | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 28-09-2025 12:00 | BG Pathum United | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 24-09-2025 12:00 | BG Pathum United | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2025 12:15 | BG Pathum United | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 12-09-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | BG Pathum United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-08-2025 12:00 | Bangkok United FC | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Thailand Champions Cup Winner | 1 | 21/22 |
| AFF Championship winner | 1 | 21/22 |
| Top scorer | 1 | 19/20 |