
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Atlético Mineiro B | Democrata FC | - | Cho thuê |
| 05-08-2012 | Democrata FC | Atlético Mineiro B | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2012 | Atlético Mineiro B | Atletico Mineiro | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2016 | Atletico Mineiro | AS Monaco | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-11-2020 | AS Monaco | Corinthians Paulista (SP) | 0.68M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Corinthians Paulista (SP) | Free player | - | Giải phóng |
| 07-10-2021 | Free player | Metz | - | Ký hợp đồng |
| 28-04-2022 | Metz | Free player | - | Giải phóng |
| 17-07-2022 | Free player | Atletico Mineiro | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2024 | Atletico Mineiro | Gremio (RS) | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Siêu cúp Gaucho Brazil | 08-07-2025 22:30 | Gremio (RS) | Esporte Clube São José Porto Alegre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 18-05-2025 00:00 | Sao Paulo | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 13-05-2025 22:00 | Gremio (RS) | Godoy Cruz Antonio Tomba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 10-05-2025 21:30 | Gremio (RS) | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-05-2025 19:00 | Gremio (RS) | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 01-05-2025 00:30 | Centro Sportivo Alagoano | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-04-2025 21:30 | Vitoria BA | Gremio (RS) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 24-04-2025 22:00 | Godoy Cruz Antonio Tomba | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-04-2025 00:00 | Gremio (RS) | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-04-2025 22:00 | Mirassol | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
| French champion | 1 | 16/17 |
| Brazilian cup winner | 1 | 14 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 13/14 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 12/13 |