
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | Bidvest Wits FC Reserves | Bidvest Wits | - | Ký hợp đồng |
| 05-10-2020 | Bidvest Wits | Maccabi Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 01-11-2020 | Maccabi Tel Aviv | Beitar Tel Aviv | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Beitar Tel Aviv | Maccabi Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Maccabi Tel Aviv | Maritzburg United | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2023 | Maritzburg United | AmaZulu | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 15-04-2025 17:30 | Stellenbosch FC | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 04-04-2025 17:30 | AmaZulu | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-03-2025 13:30 | Chippa United | AmaZulu | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 14-03-2025 17:30 | AmaZulu | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 11-03-2025 17:30 | Mamelodi Sundowns | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-03-2025 17:30 | Supersport United | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 02-03-2025 13:30 | AmaZulu | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-02-2025 18:00 | AmaZulu | Magesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 19-02-2025 17:30 | Sekhukhune United | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 07-02-2025 17:30 | AmaZulu | Marumo Gallants FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu