
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2003 | Dooryong Elementary School | Tongyeong Middle School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2004 | Tongyeong Middle School | Yeoncho Middle School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Yeoncho Middle School | Geoje High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Geoje High School | Gwangju University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Gwangju University | Gyeongnam FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Gyeongnam FC | Ansan Mugunghwa FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Ansan Mugunghwa FC | Gyeongnam FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Gyeongnam FC | Asan Mugunghwa (2017-2019) | - | Cho thuê |
| 02-11-2017 | Asan Mugunghwa (2017-2019) | Gyeongnam FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-01-2024 | Gyeongnam FC | Gimpo FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 25-10-2025 07:30 | Busan I Park | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2025 05:00 | Chungnam Asan | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 11-10-2025 05:00 | Gimpo FC | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 04-10-2025 05:00 | Gimpo FC | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 28-09-2025 10:00 | Gimpo FC | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 20-09-2025 10:00 | Incheon United Club | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-07-2025 10:00 | Gimpo FC | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 13-07-2025 10:00 | Bucheon FC 1995 | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 29-06-2025 10:00 | Gimpo FC | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 22-06-2025 10:00 | Jeonnam Dragons | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 18/19 |
| Korean K League 2 Champion | 1 | 15/16 |