STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-04-2016 | Kentucky Wildcats (University of Kentucky) | Birmingham Hammers | - | Cho thuê |
31-07-2016 | Birmingham Hammers | Kentucky Wildcats (University of Kentucky) | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2017 | Kentucky Wildcats (University of Kentucky) | Reading United AC | - | Cho thuê |
31-07-2017 | Reading United AC | Kentucky Wildcats (University of Kentucky) | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2018 | Kentucky Wildcats (University of Kentucky) | Dayton Dutch Lions | - | Cho thuê |
31-07-2018 | Dayton Dutch Lions | Kentucky Wildcats (University of Kentucky) | - | Kết thúc cho thuê |
11-04-2019 | Columbus Crew | Birmingham Legion | - | Cho thuê |
29-11-2019 | Birmingham Legion | Columbus Crew | - | Kết thúc cho thuê |
04-03-2020 | Columbus Crew | Atlanta United | - | Ký hợp đồng |
09-09-2020 | Atlanta United | Birmingham Legion | - | Cho thuê |
29-11-2020 | Birmingham Legion | Atlanta United | - | Kết thúc cho thuê |
18-01-2021 | Atlanta United | Birmingham Legion | - | Ký hợp đồng |
26-01-2022 | Birmingham Legion | FC Tulsa | - | Ký hợp đồng |
26-07-2022 | FC Tulsa | Phoenix Rising FC | - | Ký hợp đồng |
10-01-2023 | Phoenix Rising FC | Tampa Bay Rowdies | - | Ký hợp đồng |
03-12-2023 | Tampa Bay Rowdies | Rhode Island FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 13-09-2025 23:00 | Rhode Island | ![]() ![]() | Indy Eleven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 30-08-2025 23:00 | Rhode Island | ![]() ![]() | Charleston Battery | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 09-08-2025 23:00 | Rhode Island | ![]() ![]() | Loudoun United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
USL Cup | 26-07-2025 23:00 | Rhode Island | ![]() ![]() | Hartford Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 19/20 |