







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 09-02-2009 | Kozármisleny FC U17 | Budapest Honvéd-MFA U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2011 | Budapest Honvéd-MFA U19 | Budapest Honvéd II-MFA | - | Ký hợp đồng | 
| 14-01-2013 | Budapest Honvéd II-MFA | Kazincbarcika | - | Cho thuê | 
| 29-06-2013 | Kazincbarcika | Budapest Honvéd II-MFA | - | Kết thúc cho thuê | 
| 16-07-2013 | Budapest Honvéd II-MFA | Kozarmisleny SE | - | Ký hợp đồng | 
| 13-02-2017 | Kozarmisleny SE | Szentlorinc SE | - | Ký hợp đồng | 
| 31-07-2018 | Szentlorinc SE | FC Ajka | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2021 | FC Ajka | Kisvárda Master Good FC | 0.027M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 26-07-2023 | Kisvárda Master Good FC | Kozarmisleny SE | - | Ký hợp đồng | 
| 18-01-2024 | Kozarmisleny SE | FC Ajka | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2024 | FC Ajka | Free player | - | Giải phóng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Hungary | 10-03-2024 16:00 | Vasas FC |   | FC Ajka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Hai Hungary | 18-02-2024 13:00 | FC Ajka |   | MTE Mosonmagyarovar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Second highest goal scorer | 1 | 20/21 | 
| Promotion to 2nd league | 1 | 18/19 | 
| Top scorer | 1 | 18/19 |