
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | NK Maribor U20 | Maribor | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2020 | Maribor | Drava | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Drava | Maribor | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-08-2020 | Maribor | NK Bravo | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | NK Bravo | Maribor | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2022 | Maribor | Bodo Glimt | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-02-2025 | Bodo Glimt | Djurgardens | 0.84M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 09-11-2025 14:00 | Osters IF | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 31-08-2025 12:00 | IFK Norrkoping FK | Djurgardens | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 06-07-2025 14:30 | Djurgardens | Degerfors IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 17-04-2025 19:00 | Rapid Wien | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 13-04-2025 12:00 | Hammarby | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-04-2025 13:00 | IK Sirius FK | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-03-2025 14:00 | Djurgardens | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-03-2025 20:00 | Pafos FC | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 30-01-2025 20:00 | OGC Nice | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-01-2025 17:45 | Bodo Glimt | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Norwegian champion | 2 | 24 23 |
| Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| Slovenian champion | 2 | 21/22 18/19 |