
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-09-2017 | Orlando Pirates Youth Development | Orlando Pirates | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2019 | Orlando Pirates | AS Monaco | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2019 | AS Monaco | Cercle Brugge KSV | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Cercle Brugge KSV | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2020 | AS Monaco | Vitoria Guimaraes | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2021 | Vitoria Guimaraes | Vitoria Guimaraes B | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2021 | Vitoria Guimaraes B | KVC Westerlo | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | KVC Westerlo | Vitoria Guimaraes B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Vitoria Guimaraes B | KVC Westerlo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-01-2023 | KVC Westerlo | Burnley | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 10-10-2025 16:00 | Zimbabwe | South Africa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 05-10-2025 13:00 | Aston Villa | Burnley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 20-09-2025 14:00 | Burnley | Nottingham Forest | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 14-09-2025 13:00 | Burnley | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 09-09-2025 16:00 | South Africa | Nigeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 16:00 | Lesotho | South Africa | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 30-08-2025 14:00 | Manchester United | Burnley | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 23-08-2025 14:00 | Burnley | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 16-08-2025 14:00 | Tottenham Hotspur | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 03-05-2025 11:30 | Burnley | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 2nd tier champion | 1 | 22/23 |
| Belgian Second League Champion | 1 | 21/22 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |