
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-07-2015 | NK Maribor U20 | NK Aluminij U19 | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2017 | NK Aluminij U19 | NK Olimpija Ljubljana U19 | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2018 | NK Olimpija Ljubljana U19 | NK Fuzinar | - | Cho thuê |
| 27-01-2019 | NK Fuzinar | NK Olimpija Ljubljana | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2019 | NK Olimpija Ljubljana | Vis Pesaro | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Vis Pesaro | NK Olimpija Ljubljana | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2019 | NK Olimpija Ljubljana | NK Fuzinar | - | Cho thuê |
| 08-01-2020 | NK Fuzinar | NK Olimpija Ljubljana | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2020 | NK Olimpija Ljubljana | Slovan Bratislava | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2021 | Slovan Bratislava | Wisla Krakow | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Wisla Krakow | Slovan Bratislava | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2021 | Slovan Bratislava | NK Publikum Celje | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | NK Publikum Celje | Slovan Bratislava | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2023 | Slovan Bratislava | MFK Skalica | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | MFK Skalica | Slovan Bratislava | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Slovan Bratislava | FK Kosice | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2025 | FK Kosice | Nyiregyhaza | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-11-2025 14:00 | Synot Slovacko | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-10-2025 13:00 | Dukla Prague | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-10-2025 13:30 | Synot Slovacko | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 04-10-2025 13:00 | Mlada Boleslav | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 27-09-2025 13:00 | Synot Slovacko | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 20-09-2025 13:00 | Pardubice | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 14-09-2025 13:30 | Bohemians 1905 | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 25-05-2025 12:15 | Nyiregyhaza | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 11-05-2025 13:30 | Nyiregyhaza | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 04-05-2025 14:00 | Kecskemeti TE | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Slovak champion | 1 | 19/20 |
| Slovak cup winner | 1 | 19/20 |