
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-12-2013 | Sporting Pitesti | CS Universitatea Craiova | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-07-2017 | CS Universitatea Craiova | FK Krasnodar | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | FK Krasnodar | Rapid Wien | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Rapid Wien | FK Krasnodar | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2019 | FK Krasnodar | CS Universitatea Craiova | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-01-2025 | CS Universitatea Craiova | Adanaspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Adanaspor | CS Universitatea Craiova | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 02-11-2025 17:30 | Panserraikos | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 25-10-2025 16:30 | Panserraikos | AEL Larisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 19-10-2025 14:30 | Volos NPS | Panserraikos | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 04-10-2025 15:00 | Panserraikos | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-08-2025 16:30 | Panserraikos | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-08-2025 17:15 | AEK Athens | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Hy Lạp | 19-08-2025 14:00 | AO Kavala | Panserraikos | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-07-2025 18:30 | CS Universitatea Craiova | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-07-2025 15:30 | UTA Arad | CS Universitatea Craiova | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27-04-2025 13:00 | Adanaspor | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| Romanian cup winner | 1 | 20/21 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| Romanian 2nd Division Champion | 1 | 13/14 |