
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Sheffield Wednesday U18 | Sheffield Wednesday | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2013 | Sheffield Wednesday | Hyde United | - | Cho thuê |
| 13-10-2013 | Hyde United | Sheffield Wednesday | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-10-2013 | Sheffield Wednesday | Fleetwood Town | - | Cho thuê |
| 30-11-2013 | Fleetwood Town | Sheffield Wednesday | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2015 | Sheffield Wednesday | Chesterfield | - | Cho thuê |
| 31-01-2015 | Chesterfield | Sheffield Wednesday | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-03-2016 | Chesterfield | Mansfield Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2016 | Mansfield Town | Chesterfield | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Chesterfield | Kidderminster Harriers | - | Ký hợp đồng |
| 19-03-2017 | Kidderminster Harriers | Boston Utd | - | Cho thuê |
| 19-03-2017 | Kidderminster Harriers | Boston United | - | Cho thuê |
| 30-05-2017 | Boston Utd | Kidderminster Harriers | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-05-2017 | Boston United | Kidderminster Harriers | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Kidderminster Harriers | Salford City | - | Ký hợp đồng |
| 25-10-2018 | Salford City | Chester FC | - | Cho thuê |
| 22-11-2018 | Chester FC | Salford City | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2020 | Salford City | Oldham Athletic | - | Cho thuê |
| 30-05-2020 | Oldham Athletic | Salford City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Salford City | Tranmere Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2022 | Tranmere Rovers | Grimsby Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Grimsby Town | Tranmere Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Tranmere Rovers | Halifax Town | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2023 | Halifax Town | Hartlepool United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 5 Anh | 25-10-2025 14:00 | Woking | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-10-2025 14:00 | Rochdale | Yeovil Town | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 04-10-2025 14:00 | Forest Green Rovers | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 01-10-2025 18:45 | Rochdale | Halifax Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 13-09-2025 14:00 | Truro City | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 06-09-2025 14:00 | Rochdale | Braintree Town | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 30-08-2025 14:00 | Wealdstone FC | Rochdale | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 25-08-2025 14:00 | Rochdale | Sutton United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 23-08-2025 14:00 | Brackley Town | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 20-08-2025 18:45 | Rochdale | Gateshead | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Football League Trophy Winner | 1 | 19/20 |