
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Bristol City U18 | Bristol City | - | Ký hợp đồng |
| 16-03-2016 | Bristol City | Kidderminster Harriers | - | Cho thuê |
| 30-05-2016 | Kidderminster Harriers | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2016 | Bristol City | Bath City | - | Cho thuê |
| 04-03-2017 | Bath City | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-03-2017 | Bristol City | Bath City | - | Cho thuê |
| 29-04-2017 | Bath City | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-11-2017 | Bristol City | Solihull Moors | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Solihull Moors | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-05-2018 | Solihull Moors | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2019 | Bristol City | Shrewsbury Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2020 | Shrewsbury Town | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 12-05-2025 19:00 | Sheffield United | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-05-2025 19:00 | Bristol City | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 03-05-2025 11:30 | Bristol City | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-04-2025 14:00 | Luton Town | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-04-2025 14:00 | Bristol City | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 12-04-2025 14:00 | Queens Park Rangers | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-04-2025 18:45 | Bristol City | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 05-04-2025 14:00 | Bristol City | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 29-03-2025 15:00 | Burnley | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 14-03-2025 20:00 | Bristol City | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu