| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Borussia Mönchengladbach Youth | VVV-Venlo Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | VVV-Venlo Youth | FC Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Schalke 04 Youth | FC Schalke 04 U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Schalke 04 Youth | VVV-Venlo U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | VVV-Venlo U17 | VVV-Venlo U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | VVV-Venlo U19 | VVV Venlo U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | VVV Venlo U21 | Willem II Tilburg U21 | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2021 | Willem II Tilburg U21 | Ergotelis | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2022 | Ergotelis | Ionikos Nikaia | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Ionikos Nikaia | PAE Chania | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2023 | PAE Chania | Anagennisi Karditsas | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | Anagennisi Karditsas | Diagoras Rodou | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu