
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2013 | OFK Mihajlovac | FK Smederevo U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FK Smederevo U19 | OFK Mihajlovac | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2017 | OFK Mihajlovac | Habitpharm Javor | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2017 | Habitpharm Javor | FK Lokomotiva Belgrad | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | FK Lokomotiva Belgrad | Habitpharm Javor | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2018 | Habitpharm Javor | JSG Aarbergen | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2020 | JSG Aarbergen | OFK Mihajlovac | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2020 | OFK Mihajlovac | FK Zarkovo | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2022 | FK Zarkovo | Free player | - | Giải phóng |
| 28-07-2022 | Free player | Zlatibor Cajetina | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2023 | Zlatibor Cajetina | Kaisar Kyzylorda | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2024 | Kaisar Kyzylorda | Wuxi Wugou | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2024 | Wuxi Wugou | Free player | - | Giải phóng |
| 30-01-2025 | Free player | Gzira United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 24-03-2024 07:30 | Wuxi Wugou | Suzhou Dongwu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 16-03-2024 07:30 | Wuxi Wugou | Yanbian Longding | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 10-03-2024 07:30 | Wuxi Wugou | Shijiazhuang Gongfu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu