STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Shahrdari Tabriz U19 | Shahrdari Tabriz U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Shahrdari Tabriz U21 | Mashin Sazi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Mashin Sazi | Gostaresh Folad | - | Ký hợp đồng |
04-09-2018 | Gostaresh Folad | Mashin Sazi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Mashin Sazi | Tractor S.C. | - | Ký hợp đồng |
27-02-2021 | Tractor S.C. | Esteghlal Tehran | 0.55M € | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2024 | Esteghlal Tehran | APOEL Nicosia | 0.157M € | Chuyển nhượng tự do |
08-09-2024 | APOEL Nicosia | Persepolis | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions Elite | 17-02-2025 16:00 | Persepolis | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-02-2025 18:00 | Al Hilal | ![]() ![]() | Persepolis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 25-11-2024 18:00 | Al Rayyan | ![]() ![]() | Persepolis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 30-09-2024 16:00 | Persepolis | ![]() ![]() | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu