STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2022 | Zamalek SC U21 | Zamalek SC | - | Ký hợp đồng |
26-01-2023 | Zamalek SC | Bank El Ahly | - | Cho thuê |
09-08-2023 | Bank El Ahly | Zamalek SC | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2023 | Zamalek SC | Baladiyat El Mahalla | 0.006M € | Cho thuê |
19-08-2024 | Baladiyat El Mahalla | Zamalek SC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 31-08-2025 18:00 | Smouha SC | ![]() ![]() | Petrojet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-08-2025 15:00 | Kahraba Ismailia | ![]() ![]() | Smouha SC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-08-2025 18:00 | Smouha SC | ![]() ![]() | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 16-08-2025 18:00 | Ghazl El Mahallah | ![]() ![]() | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 09-08-2025 15:00 | Smouha SC | ![]() ![]() | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 24-05-2025 17:00 | Petrojet | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-05-2025 17:00 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 09-05-2025 14:00 | Ceramica Cleopatra FC | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 05-05-2025 17:00 | Bank El Ahly | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-03-2025 19:00 | Enppi | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Egyptian cup winner | 2 | 24/25 20/21 |
Egyptian champion | 2 | 21/22 20/21 |