
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Wydad Athletic Club Casablanca U19 | Wydad Casablanca | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2016 | Wydad Casablanca | Hassania Agadir | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Hassania Agadir | Wydad Casablanca | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-09-2017 | Wydad Casablanca | OCK Olympique de Khouribga | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | OCK Olympique de Khouribga | Wydad Casablanca | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-01-2024 | Wydad Casablanca | Al Khaldiya | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2024 | Al Khaldiya | Pharco | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 31-05-2025 17:00 | Zamalek SC | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-05-2025 14:00 | Pharco | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 09-05-2025 17:00 | Pharco | Petrojet | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-05-2025 14:00 | Pharco | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-04-2025 14:00 | Pharco | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-02-2025 14:00 | Pharco | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 16-02-2025 16:30 | Haras El Hodood | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-01-2025 14:00 | Pharco | Al Ahly FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 16-01-2025 17:00 | Al Masry | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-12-2024 18:00 | Pharco | Smouha SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CAF Champions League winner | 1 | 21/22 |
| Moroccan champion | 4 | 21/22 20/21 18/19 14/15 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |