
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | SC Internacional U20 | SC Internacional B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | SC Internacional B | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2016 | Internacional RS | AS Roma | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-07-2018 | AS Roma | Liverpool | 62M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 30-09-2025 19:00 | Galatasaray | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 27-09-2025 14:00 | Crystal Palace | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 20-09-2025 11:30 | Liverpool | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 17-09-2025 19:00 | Liverpool | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 14-09-2025 13:00 | Burnley | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 09-09-2025 23:30 | Bolivia | Brazil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 05-09-2025 00:30 | Brazil | Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 31-08-2025 15:30 | Liverpool | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-08-2025 19:00 | Newcastle United | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 15-08-2025 19:00 | Liverpool | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English Champion | 2 | 24/25 19/20 |
| English League Cup winner | 2 | 24 22 |
| FA Cup Winner | 1 | 22 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| Champions League runner-up | 1 | 21/22 |
| Copa América participant | 2 | 21 19 |
| Copa América runner-up | 1 | 20/21 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 20 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 19/20 |
| Yashin Award | 1 | 19 |
| World's Best Goalkeeper | 1 | 19 |
| Goalkeeper of the season | 2 | 19 18/19 |
| Champions League Winner | 1 | 18/19 |
| Copa América Champion | 1 | 18/19 |
| Campeão Gaúcho | 4 | 15/16 14/15 13/14 12/13 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 09 |