STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Free player | Gor Mahia Nairobi | - | Ký hợp đồng |
17-01-2017 | Gor Mahia Nairobi | FC Kolkheti Poti | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | FC Kolkheti Poti | Kastrioti Kruje | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Kastrioti Kruje | Vasalunds IF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Vasalunds IF | AIK | - | Ký hợp đồng |
10-01-2024 | AIK | Rakow Czestochowa | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 19:00 | Rakow Czestochowa | ![]() ![]() | Arda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-08-2025 18:15 | LKS Nieciecza | ![]() ![]() | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 19:00 | Rakow Czestochowa | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-08-2025 15:30 | Radomiak Radom | ![]() ![]() | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-07-2025 12:45 | Rakow Czestochowa | ![]() ![]() | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 19:00 | Rakow Czestochowa | ![]() ![]() | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-07-2025 18:15 | GKS Katowice | ![]() ![]() | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-05-2025 15:30 | Rakow Czestochowa | ![]() ![]() | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-05-2025 18:15 | Korona Kielce | ![]() ![]() | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-05-2025 18:15 | Rakow Czestochowa | ![]() ![]() | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 19 |