
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | MSK Zilina Youth | MSK Zilina U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | MSK Zilina U17 | MSK Zilina U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | MSK Zilina U19 | MSK Zilina | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2020 | MSK Zilina | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Viktoria Plzen | Dunajska Streda | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Dunajska Streda | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | FC Viktoria Plzen | Dunajska Streda | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2024 | Dunajska Streda | MSK Zilina | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 01-11-2025 14:30 | Tatran Presov | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 25-10-2025 13:30 | MSK Zilina | MFK Skalica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 19-10-2025 16:00 | Dunajska Streda | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 04-10-2025 18:30 | MSK Zilina | FK Kosice | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 28-09-2025 17:00 | MSK Zilina | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21-09-2025 15:00 | KFC Komarno | MSK Zilina | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 13-09-2025 18:30 | MSK Zilina | Slovan Bratislava | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31-08-2025 15:00 | MFK Ruzomberok | MSK Zilina | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 17-08-2025 17:00 | Trencin | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 03-08-2025 17:00 | MSK Zilina | Tatran Presov | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech champion | 1 | 21/22 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Slovak champion | 1 | 16/17 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 13 |