STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | Sevilla FC U19 | Sevilla Atletico | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Sevilla Atletico | Sevilla FC | - | Ký hợp đồng |
30-08-2005 | Sevilla FC | Real Madrid | 27M € | Chuyển nhượng tự do |
07-07-2021 | Real Madrid | Paris Saint Germain | - | Ký hợp đồng |
03-09-2023 | Paris Saint Germain | Sevilla FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Sevilla FC | Free player | - | Giải phóng |
05-02-2025 | Free player | Monterrey | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 30-08-2025 03:10 | Puebla | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 24-08-2025 01:00 | Monterrey | ![]() ![]() | Necaxa | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 18-08-2025 00:00 | Monterrey | ![]() ![]() | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 12-08-2025 01:00 | Club Leon | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 04-08-2025 00:55 | Monterrey | ![]() ![]() | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 31-07-2025 23:00 | Monterrey | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 27-07-2025 01:00 | Monterrey | ![]() ![]() | Atlas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 19-07-2025 03:00 | Atletico San Luis | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 13-07-2025 23:00 | Pachuca | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
FIFA Club World Cup | 02-07-2025 01:00 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 19 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 09/10 08/09 07/08 06/07 05/06 |
French Super Cup winner | 1 | 22/23 |
French champion | 2 | 22/23 21/22 |
Spanish champion | 5 | 19/20 16/17 11/12 07/08 06/07 |
Spanish Super Cup winner | 4 | 19/20 17/18 12/13 08/09 |
FIFA Club World Cup winner | 4 | 19 18 17 15 |
FIFA Club World Cup participant | 4 | 19 18 17 15 |
World Cup participant | 4 | 18 14 10 06 |
Champions League Winner | 4 | 17/18 16/17 15/16 13/14 |
UEFA Supercup Winner | 3 | 17/18 16/17 14/15 |
Defender of the Year | 6 | 17/18 16/17 14/15 13/14 12/13 11/12 |
Euro participant | 3 | 16 12 08 |
Top scorer | 1 | 15 |
Player of the Tournament | 1 | 14/15 |
Spanish cup winner | 2 | 13/14 10/11 |
Confederations Cup participant | 2 | 13 09 |
International Champions Cup winner | 1 | 13 |
European Champion | 2 | 12 08 |
World Cup winner | 1 | 10 |
European Under-19 participant | 1 | 05 |
Best young player | 1 | 05 |
Uefa Cup participant | 1 | 04/05 |
Under 19 European Champion | 1 | 04 |