
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-1999 | Portimonense SC Youth | Portimonense SC Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2000 | Portimonense SC Sub-15 | Sporting CP Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2001 | Sporting CP Sub-15 | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2003 | Sporting CP U17 | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | Sporting CP U19 | Sporting CP | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2010 | Sporting CP | FC Porto | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2013 | FC Porto | AS Monaco | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-07-2018 | AS Monaco | Wolverhampton Wanderers | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-08-2023 | Wolverhampton Wanderers | Sporting Braga | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 01-12-2025 20:15 | FC Arouca | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Rangers | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 23-11-2025 17:30 | Sporting Braga | Nacional da Madeira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 09-11-2025 20:30 | Sporting Braga | Moreirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | Sporting Braga | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 02-11-2025 20:30 | FC Porto | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | 29-10-2025 19:15 | Sporting Braga | Santa Clara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 26-10-2025 20:30 | Sporting Braga | Casa Pia AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Sporting Braga | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | Celtic FC | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Portuguese league cup winner | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 9 | 23/24 17/18 16/17 14/15 12/13 11/12 08/09 07/08 06/07 |
| Europa League participant | 6 | 23/24 19/20 15/16 11/12 10/11 09/10 |
| Euro participant | 4 | 21 16 12 08 |
| Winner UEFA Nations League | 1 | 19 |
| World Cup participant | 2 | 18 14 |
| Confederations Cup participant | 1 | 17 |
| French champion | 1 | 16/17 |
| European Champion | 1 | 16 |
| Portuguese Super Cup winner | 5 | 13 12 11 09 08 |
| Portuguese champion | 3 | 12/13 11/12 10/11 |
| Portuguese cup winner | 3 | 11 08 07 |
| Europa League Winner | 1 | 10/11 |
| Portuguese league cup runner-up | 2 | 08/09 07/08 |
| Uefa Cup participant | 3 | 07/08 05/06 04/05 |
| European Under-21 participant | 2 | 07 06 |
| Uefa Cup runner-up | 1 | 04/05 |
| Midfielder of the Year | 1 | 04/05 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 04 03 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 03 |
| European Under-17 champion | 1 | 03 |